Khi lịch sử được “Đảng hóa”

Những cán bộ viết sử kiêm nhiệm vụ giám sát ký ức của nhân dân.

Khi lịch sử được “Đảng hóa”
Ảnh bìa sách: Seoul National University Press.

Cuốn chuyên khảo The Politics of Memory in Socialist Vietnam (tạm dịch: Chính trị Ký ức của Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa), xuất bản năm 2024 của Giáo sư Martin Grossheim thuộc Đại học Quốc gia Seoul, chuyên gia Việt Nam học người Đức, là một công trình quan trọng giúp hiểu rõ hơn về kiểm duyệt ký ức tại Việt Nam nói riêng cũng như ở các quốc gia độc tài nói chung.

“Đảng hóa” lịch sử Việt Nam

Chương 1 và Chương 2 nhấn mạnh vai trò của giáo dục lịch sử như một công cụ tuyên truyền nhằm giải thích và củng cố tính chính danh của Đảng Cộng sản, đồng thời phản ánh góc nhìn của đảng về lịch sử thế giới. 

Tác giả phân tích cách thức bảo tồn phiên bản chính sử một cách tinh vi và có hệ thống, chẳng hạn như việc đánh giá kết quả học tập ở mọi cấp bậc giáo dục tại Việt Nam không chỉ dựa trên thành tích học thuật mà còn phụ thuộc vào hạnh kiểm. Bên cạnh đó, các dự án nghiên cứu luôn chịu sự kiểm duyệt chặt chẽ. Tác giả đưa ra những minh chứng tiêu biểu, trong đó có sự kiện Nhân văn Giai phẩm và vụ việc của Nhã Thuyên.

Sách giáo khoa, các chương trình học chính thống, và các điều luật liên quan không chỉ truyền đạt những gì đảng muốn người Việt hiểu về quá khứ và lịch sử thế giới, mà còn định hình những điều họ không muốn công chúng biết. 

Một ví dụ mà tác giả đưa ra là cách giải thích về sự tan rã của Liên Xô: thay vì thừa nhận đó là sự thất bại của chủ nghĩa xã hội, nhà nước khẳng định rằng nguyên nhân nằm ở mô hình không phù hợp của Liên Xô, đồng thời nhấn mạnh Việt Nam nên học theo mô hình xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc. 

Thúc đẩy một phiên bản khác của lịch sử đồng nghĩa với thách thức chế độ, bởi tính chính danh của họ dựa trên quyền kiểm soát tuyệt đối đối với lịch sử - bao gồm cả việc định đoạt điều gì phải được ghi nhớ và phải bị lãng quên. Chỉ phiên bản chính thống mới được coi là đúng, trong khi mọi cách diễn giải khác đều bị xem là lệch lạc. 

Chế độ độc tài không chấp nhận sự đa dạng hóa hay dân chủ hóa lịch sử. Việc duy trì các tổ chức đoàn thể và lồng ghép các bộ môn “Đảng hóa” như Triết học Marx-Lenin vào giáo dục cũng là những phương thức nhằm củng cố và kiểm soát phiên bản lịch sử chính thống.

Việc viết lịch sử trước đây vốn dĩ đã rất đa dạng. Chẳng hạn, trong thời phong kiến Việt Nam, bên cạnh chính sử do các sử quan biên soạn, còn có dã sử do nhiều cá nhân ghi chép. Tuy nhiên, dưới mô hình nhà nước Leninist, Đảng Cộng sản - điển hình là ở Trung Quốc và Việt Nam - nắm quyền kiểm soát tuyệt đối việc viết, đánh giá và diễn giải lịch sử. Mọi thành tựu của đất nước trong thời hiện đại đều được quy về sự lãnh đạo của đảng. 

Những trang sử “đỏ” thường mang giọng điệu và tư thế của người chiến thắng, trong đó Đảng Cộng sản tự cho mình là đại diện cho mọi tiếng nói của nhân dân. Ngay cả những sự kiện lịch sử không thể phủ nhận vẫn bị viết lại theo hướng có lợi cho đảng. 

Điển hình là cuộc cải cách ruộng đất thập niên 1950, vốn để lại nhiều hậu quả nặng nề nhưng vẫn được diễn giải như một bước đi cần thiết. Tương tự, các sử gia dưới sự kiểm soát của nhà nước buộc phải ca ngợi công cuộc Đổi mới năm 1986 như một thắng lợi dưới sự lãnh đạo sáng suốt của đảng, thay vì nhìn nhận đó là sự điều chỉnh sau những sai lầm nghiêm trọng.

Các cán bộ viết sử thường nhập chung lịch sử quốc gia với lịch sử Đảng Cộng sản, khiến hai dòng chảy này trở nên không thể tách rời. Việc vận hành “bộ máy ký ức” đỏ được giao cho Ban Tuyên giáo Trung ương, cơ quan giữ vai trò then chốt trong việc kiểm soát diễn ngôn lịch sử. 

Để củng cố phiên bản chính thống, mỗi năm Ban Tuyên giáo còn ban hành Hướng dẫn tuyên truyền kỷ niệm các ngày lễ lớn, định hướng cách thức tưởng niệm và diễn giải lịch sử theo khuôn khổ có lợi cho đảng.

Tác động của quan hệ Việt - Trung đến dạy và học sử

Tuy nhiên, phiên bản chính thống về một số vấn đề, chẳng hạn như các sự kiện trong quan hệ Việt - Trung, không phải lúc nào cũng cố định. Khi bối cảnh chính trị thay đổi, đảng có thể điều chỉnh cách diễn giải lịch sử được tuyên truyền trong sách giáo khoa và trên các kênh truyền thông nhà nước. Những điều từng bị che giấu hoặc nhấn mạnh quá mức có thể được viết lại để phù hợp với lợi ích chính trị và ngoại giao đương thời.

Tác giả cũng dành nhiều trang để phân tích tác động của việc bình thường hóa quan hệ Việt - Trung năm 1990 đối với chương trình giảng dạy lịch sử tại Việt Nam. Sự kiện này dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cách lịch sử được trình bày, trong đó có xu hướng nói giảm, nói tránh về cuộc chiến tranh biên giới năm 1979. Đây được cho là một trong những điều kiện mà Trung Quốc đưa ra tại hội nghị kín Thành Đô. Tương tự, các cuộc xung đột quân sự năm 1974 và năm 1988 cũng ít được đề cập, ngay cả khi sách giáo khoa đã trải qua nhiều lần cải cách.

Việc dạy và học các sự kiện lịch sử liên quan đến Trung Quốc tiếp tục thay đổi sau những căng thẳng trên Biển Đông, điển hình là sự kiện giàn khoan HD-981 năm 2014. Khi đó, với sự phổ biến rộng rãi của Internet, áp lực từ dư luận ngày càng gia tăng, buộc nhà nước phải nhắc đến nhiều hơn các cuộc xung đột quân sự với Trung Quốc. Người dân yêu cầu sự minh bạch trong giáo dục lịch sử, đòi hỏi những sự kiện quan trọng không thể bị lãng quên hoặc bị trình bày một cách mơ hồ như trước.

Lực lượng an ninh và công cuộc bảo vệ chính sử

Chương 3 phân tích sự tham gia của bộ máy an ninh trong việc củng cố và bảo vệ chính sử của đảng.

Các văn bản luật ở nhiều lĩnh vực như báo chí, an ninh mạng, giáo dục, v.v. đều gián tiếp và trực tiếp cấm những phiên bản lịch sử khác với chính sử, đồng thời áp dụng những biện pháp trừng phạt tương ứng đối với các vi phạm.

Việt Nam học hỏi Trung Quốc trong việc điều khiển và vận hành bộ máy tuyên truyền tinh vi để kiểm soát việc viết, dạy, và học lịch sử. Song song với công tác tuyên truyền là các biện pháp trừng phạt đối với những cá nhân và nhóm bị đảng coi là xuyên tạc lịch sử hoặc phủ nhận những anh hùng do đảng dựng lên. 

Lực lượng công an, với mục tiêu ngăn chặn và phòng ngừa diễn biến hòa bình, tự diễn biến và tự chuyển hóa nội bộ đảng, cũng tham gia vào công cuộc bảo vệ chính sử của đảng. Các sự kiện “đỏ”, nhân vật “đỏ” và những địa chỉ “đỏ” của ngành công an trên toàn quốc cũng được xây dựng và tưởng niệm ngày càng nhiều. Quê quán của nhiều lãnh đạo được nâng lên tầm di tích quốc gia, nhằm củng cố và lan tỏa phiên bản lịch sử chính thống.

Việt Nam Cộng hòa trong chính sử

Chương 4 đề cập đến những thay đổi phức tạp trong việc bảo vệ ký ức tập thể liên quan đến Việt Nam Cộng hòa, lấy ví dụ về nghĩa trang Biên Hòa. Tác giả mô tả và phân tích quá trình đàn áp và xóa bỏ ký ức về sự tồn tại của Việt Nam Cộng hòa ngay sau khi đất nước thống nhất, đi ngược lại với lời hứa hoà giải dân tộc. 

Hệ thống giáo dục miền Nam đã bị “Bắc hoá”, và nhiều di sản văn hóa bị hủy hoại, bị coi là “đồi trụy”. Không chỉ vậy, những bi kịch như vấn đề thiếu thực phẩm cuối thập niên 1970 do quốc hữu hóa nông nghiệp cũng bị lược bỏ khỏi chính sử, đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến số lượng người rời bỏ Việt Nam tăng vọt.

Mặc dù có một số lãnh đạo như Võ Văn Kiệt đã có động thái thúc đẩy việc tái khởi động thảo luận về hòa giải dân tộc, cùng với các chính sách tích cực (cho phép những thuyền nhân xưa kia về nước, khôi phục nghĩa trang của lính Việt Nam Cộng hòa, mở cửa nghĩa trang Biên Hòa cho công chúng, cho phép tìm kiếm mộ lính Việt Nam Cộng hòa ở quy mô nhỏ, v.v.), nhưng về cơ bản, Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn coi phiên bản lịch sử của kẻ thắng cuộc là bất khả xâm phạm. Những nỗ lực thúc đẩy sự quên lãng quá khứ (bao gồm phủ nhận các sự đối xử tàn bạo của những người phục vụ chế độ Việt Nam Cộng hòa cũ) theo chỉ thị của đảng—hay còn gọi là party-prescribed amnesia vẫn được tiếp tục.

Cuốn sách làm sáng tỏ những sự kiện bị lược bỏ hoàn toàn (như thuyền nhân, trại cải tạo, và sự kiện xét lại) và những sự kiện được đảng viết lại theo cách có lợi cho nhà cầm quyền. Tuy nhiên, bất chấp những nỗ lực đó, các “nhà sử đỏ” hay “nhà giám sát ký ức” của Đảng Cộng sản cũng không thể hoàn toàn xóa sổ những sự kiện khỏi ký ức của những người đã sống, chứng kiến và biết về chúng.


Bài viết nằm trong mục Đọc sách cùng Đoan Trang, đăng vào tối thứ Ba hằng tuần. Bài cộng tác xin gửi cho chúng tôi tại đây.

Ban biên tập Luật Khoa tạp chí, bao gồm Đoan Trang, rất mong chờ bài viết của bạn.


Luật Khoa cần bạn!

Chúng tôi không nhận ngân sách nhà nước, cũng không thuộc tổ chức hay doanh nghiệp nào có tài chính dồi dào. Kinh phí hoạt động của chúng tôi một phần đến từ các nhà tài trợ - ủng hộ việc làm báo độc lập của Luật Khoa, phần còn lại đến từ chương trình Đọc báo trả phí.

Nhưng vì khoản tài trợ từ chính phủ Hoa Kỳ bị đóng băng đột ngột khiến việc làm báo của Luật Khoa trở nên thách thức hơn bao giờ hết.

Chúng tôi chọn đặt niềm tin vào độc giả, vào những người Việt Nam trân trọng báo chí độc lập, chất lượng, chân thực và đa chiều để vượt qua giai đoạn sóng gió này. Nếu bạn tin rằng báo chí độc lập cần tồn tại ở Việt Nam, chúng tôi mong bạn cùng đồng hành.

Đăng ký Member

Đọc thêm:

Bảo tàng Lịch sử Quân đội và cách tạo lập diễn ngôn lịch sử
Với tư cách là không gian lưu giữ ký ức tập thể, bảo tàng lịch sử luôn là một thiết chế chính trị. Quyền lực, hệ tư tưởng, và tính chính danh của quyền lực ảnh hưởng trực tiếp tới cách thiết kế và vận hành bảo tàng.
Hậu Thiên An Môn: Kiểm duyệt và nỗ lực duy trì ký ức tập thể
Chính quyền Trung Quốc có thể lập nên một hệ thống kiểm duyệt tinh vi và khắc nghiệt, nhưng giới văn nghệ sĩ thì luôn có cách riêng của mình để lưu giữ sự kiện Thiên An Môn vào ký ức tập thể của đất nước này. Hậu quả nặng nề của cuộc thảm sát […]

Bạn đã đăng ký thành công!

Mừng bạn trở lại!

Bạn đã đăng ký thành công.

Vui lòng kiểm tra hộp thư để lấy link đăng nhập.

Thông tin thanh toán của bạn đã được cập nhật.

Thông tin thanh toán của bạn chưa được cập nhật.