Kiến nghị 72 và hiến pháp đại chúng: Khi công dân tham gia lập hiến

Kiến nghị 72 và hiến pháp đại chúng: Khi công dân tham gia lập hiến
Ảnh gốc: Tễu Việt & BBC News Tiếng Việt. Đồ hoạ: Thanh Tường / Luật Khoa.

Đã hơn 10 năm kể từ khi cuộc cải cách hiến pháp năm 2013 khép lại.

Nhiều người có lẽ vẫn nhớ không khí sôi nổi hào hứng của cuộc thảo luận hiến pháp năm đó, đặc biệt là những hoạt động của nhóm Kiến nghị 72 và trang "Cùng viết Hiến pháp" của các trí thức. 

Vào ngày 4/2/2012, cựu Bộ trưởng Bộ Tư pháp Nguyễn Đình Lộc, một học giả luật hiến pháp, đã gửi một bản kiến nghị với chữ ký của 72 trí thức lên Ban Soạn thảo Sửa đổi Hiến pháp năm 1992, theo lời kêu gọi của lãnh đạo về việc đóng góp ý kiến cho dự thảo hiến pháp mới.

Đến tháng 4/2013, khoảng 14.000 người trong và ngoài nước đã ký tên ủng hộ. 

Nhóm soạn thảo và ký Kiến nghị 72 về sửa đổi Hiến pháp. (Nguồn ảnh: Tễu Việt)

Kiến nghị 72 kêu gọi một sự chuyển đổi căn bản hệ thống xã hội chủ nghĩa hiện tại của Việt Nam.

Nội dung của bản kiến nghị bao gồm các đề xuất về bầu cử tự do và cạnh tranh chính trị, thực hiện nguyên tắc phân quyền và kiểm soát quyền lực, thành lập tòa án hiến pháp, bảo đảm quyền con người phổ quát, tổ chức trưng cầu dân ý về hiến pháp và chấp nhận các giá trị tự do khác. [1]

Kiến nghị 72 có ý nghĩa như thế nào trong lịch sử phát triển tư tưởng hiến pháp ở Việt Nam?

Tại sao những đóng góp đại chúng mạnh mẽ như vậy đã không thành công trong việc trở thành những điều khoản hiến pháp thực định? 

Đâu là những giới hạn và cơ hội cho những khát vọng về nền pháp trị ở một đất nước - nơi một đảng duy nhất vẫn nắm quyền lãnh đạo từ nhiều thập niên? 

Năm 2017, hai học giả hàng đầu nghiên cứu về hiến pháp và pháp trị ở Việt Nam và châu Á, Tiến sĩ Bùi Ngọc Sơn và Giáo sư Pip Nicholson, đã đồng xuất bản bài nghiên cứu có tựa đề “Vận động và chủ nghĩa hiến pháp đại chúng ở Việt Nam đương đại” (“Activism and Popular Constitutionalism in Contemporary Vietnam”) trên tạp chí nghiên cứu luật và xã hội học uy tín Law & Social Inquiry. [2]

Thông qua phân tích về các hoạt động tích cực liên quan đến Kiến nghị 72 và các phản hồi sau đó, hai tác giả đã kết luận rằng kiến nghị này đã đóng vai trò then chốt trong việc vận động cho các chuẩn mực hiến pháp mới, chứng minh sự hiện diện của chủ nghĩa hiến pháp đại chúng (popular constitutionalism) ở Việt Nam. 

Chủ nghĩa hiến pháp đại chúng nhấn mạnh vai trò trung tâm của quần chúng trong việc thảo luận công khai và vận động xã hội để thúc đẩy thay đổi hiến pháp theo các nguyên tắc và giá trị hiến pháp cơ bản.

Nguyên tắc hiến pháp cơ bản đó là chính phủ bị giới hạn và chịu trách nhiệm trước nhân dân.

Các giá trị hiến pháp quan trọng bao gồm sự tối thượng của hiến pháp, chính phủ bị giới hạn bởi luật pháp, phân chia và giám sát quyền lực, bảo hiến, quyền con người và tính độc lập của tòa án.

Khác với chủ nghĩa hiến pháp tư pháp (judicial constitutionalism) - nơi tòa án có quyền giải thích và thực thi các nguyên tắc hiến pháp - chủ nghĩa hiến pháp đại chúng nhấn mạnh sự tham gia tích cực của công chúng trong việc định hình và sửa đổi hiến pháp.

Các tác giả lập luận rằng trong các chế độ chuyên chế, nơi quyền giám sát hiến pháp của tòa án bị hạn chế hoặc không tồn tại, hiến pháp đại chúng có thể xuất hiện thông qua các phong trào vận động xã hội.

Tại Việt Nam, Kiến nghị 72 là một ví dụ tiêu biểu về hiến pháp đại chúng, khi nó thách thức khuôn khổ hiến pháp hiện hành và kêu gọi các cải cách dân chủ.

Ba yếu tố chính trong lịch sử và chính trị Việt Nam đã tạo điều kiện cho sự tồn tại của chủ nghĩa hiến pháp đại chúng: lịch sử lâu dài của các học giả hoạt động tích cực tại Việt Nam, không gian tương đối cho các cuộc tranh luận về quản trị, và nhu cầu chính trị về tính chính danh.

Tuy vậy, chủ nghĩa hiến pháp đại chúng phải đối mặt với những hạn chế trong các quốc gia độc tài, điều này có thể định hình quỹ đạo của nó.

Bài viết này sẽ giới thiệu thêm về ba yếu tố lịch sử-chính trị đã tạo điều kiện cho chủ nghĩa hiến pháp đại chúng và những hạn chế và cơ hội cho chủ nghĩa này trong bối cảnh chính trị Việt Nam đương đại.

Truyền thống hoạt động xã hội và đấu tranh hiến pháp

Việt Nam có một lịch sử lâu dài về các phong trào xã hội của trí thức đòi hỏi sự thay đổi về chính trị và hiến pháp.

Ngay từ thời phong kiến, các sĩ phu đã có truyền thống dâng sớ lên triều đình để can gián hoặc kiến nghị cải cách. Đến thế kỷ 20, khi đất nước chịu sự cai trị của thực dân Pháp, nhiều phong trào đấu tranh đòi độc lập dân tộc và chính phủ lập hiến đã xuất hiện.

Nổi bật trong số đó là phong trào Duy Tân của Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng và phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục của các nhà nho cấp tiến.

Ngoài ra, các trí thức theo chủ nghĩa dân tộc theo phong cách phương Tây cũng khởi xướng những diễn đàn nhằm đấu tranh cho giải phóng dân tộc và các giá trị lập hiến, như Nguyễn An Ninh, Phan Văn Trường, cùng với các tờ báo La Cloche Fêlée (1923-1926) và L’Annam (1926-1928), cũng như nhóm Thanh Nghị.

Nhóm Thanh Nghị, do Phan Anh, một luật sư nổi tiếng từng học tại Pháp, và Vũ Đình Hòe, người sau này trở thành bộ trưởng Bộ Tư pháp trong chính phủ Hồ Chí Minh sau Cách mạng Tháng Tám 1945, lãnh đạo.

Nhóm này đã xuất bản tạp chí Thanh Nghị, một diễn đàn quan trọng để khơi dậy nhận thức của công chúng về các ý tưởng và thể chế hiến pháp theo mô hình tự do phương Tây.

Trong hồi ký của mình, Vũ Đình Hòe viết rằng các bài viết của Phan Anh về dân chủ và hiến pháp ở Hoa Kỳ và châu Âu đã giúp các thành viên của nhóm Thanh Nghị và độc giả của tạp chí suy ngẫm về tương lai thể chế chính trị của Việt Nam.

Ngoài ra, các nhóm trí thức thân Pháp cũng kêu gọi cải cách hệ thống quản trị thuộc địa bằng cách ban hành một hiến pháp theo mô hình phương Tây cho Việt Nam dưới sự bảo hộ của Pháp.

Các hoạt động của Nguyễn Văn Vĩnh và nhóm Đông Dương tạp chí (1913-1919), Phạm Quỳnh và nhóm Nam Phong tạp chí (1917-1933), cũng như Bùi Quang Chiêu và Đảng Lập Hiến, là những ví dụ tiêu biểu cho xu hướng này​.

Sau Cách mạng Tháng Tám, Hiến pháp 1946 ra đời với nhiều yếu tố tiến bộ, một kết quả của nhiều phong trào hiến pháp quần chúng khác nhau chứ không phải chỉ là sản phẩm duy nhất của Đảng Cộng sản cầm quyền. Nó bao gồm nhiều giá trị hiến pháp tự do phương Tây, phản ánh các phong trào hiến pháp đại chúng đã diễn ra trước đó​.

Bản sao Hiến pháp 1946 (Nguồn ảnh: Tạp chí Nhà nước)

Phong trào Nhân Văn - Giai Phẩm vào cuối những năm 1950 cũng là một biểu hiện rõ ràng của hiến pháp đại chúng tại Việt Nam.

Đó không chỉ là một phong trào quần chúng mà còn đưa ra các lập luận hiến pháp độc lập với hệ tư tưởng của Đảng Cộng sản. Bằng cách đặt ra các vấn đề về quyền tự do ngôn luận, quyền con người và dân chủ, phong trào này đã thách thức trật tự hiến pháp của nhà nước cộng sản. 

Thông qua tờ báo Nhân Văn và tạp chí Giai Phẩm, các trí thức Việt Nam đã yêu cầu cải cách chính trị theo hướng dân chủ và bảo vệ quyền con người.

Phong trào này bao gồm nhiều trí thức hàng đầu của Việt Nam lúc bấy giờ, như nhà báo Phan Khôi, luật sư Nguyễn Mạnh Tường, nhà sử học Đào Duy Anh, triết gia Trần Đức Thảo, nhạc sĩ Văn Cao, nhà văn Phùng Quán, nhà thơ Hoàng Cầm, họa sĩ Bùi Xuân Phái, v.v.

Đến cuối năm 1956, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đàn áp phong trào này, bắt giữ một số thành viên và đưa nhiều người khác vào các trại cải tạo​. 

Từ năm 1959 trở đi, hiến pháp của Việt Nam ngày càng mang tính chuyên chế hơn, củng cố sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Dù vậy, phong trào đấu tranh hiến pháp không bao giờ biến mất. Trong giai đoạn sau Đổi Mới, nhiều nhóm trí thức và nhà hoạt động tiếp tục lên tiếng về những bất cập trong hệ thống chính trị. Điển hình là các kiến nghị tập thể của giới trí thức về các vấn đề khai thác bô-xít và bảo vệ chủ quyền và phát triển đất nước vào những năm 2000 và 2010. 

Kiến nghị 72 năm 2013 là sự tiếp nối của truyền thống đó. Các kêu gọi cải cách hiến pháp cơ bản trong kiến nghị này là một phần của lịch sử chính trị và hoạt động trí thức lâu đời của đất nước.

Không gian lập hiến và vận động hiến pháp

Mặc dù Việt Nam là một chế độ chuyên chế, nhưng vẫn tồn tại những khoảng không gian chính trị nơi công dân có thể tham gia thảo luận về hiến pháp. Quá trình sửa đổi Hiến pháp năm 2013 là một ví dụ rõ ràng. 

Vào đầu năm 2013, chính phủ Việt Nam công bố bản dự thảo hiến pháp sửa đổi để lấy ý kiến công chúng. Khi được hỏi về Điều 4 của Hiến pháp - quy định sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam - ông Phan Trung Lý, thành viên Ủy ban Dự thảo Sửa đổi Hiến pháp và Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội, tuyên bố: “Nhân dân có thể cho ý kiến đối với Điều 4 Hiến pháp như với tất cả các nội dung khác trong dự thảo, không có gì là cấm kỵ cả.”

Quá trình tham vấn công khai diễn ra trên cả nước từ ngày 02/01 đến ngày 31/03 năm 2013. Đây là lần thảo luận lập hiến công khai và có sự tham gia rộng rãi nhất trong lịch sử Việt Nam hiện đại, mặc dù vẫn chịu sự kiểm soát chính trị. Chính không gian thảo luận này đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện của hiến pháp đại chúng.

Kiến nghị 72 đã tận dụng không gian này để đưa ra các đề xuất cụ thể, trong đó bao gồm:

  • Thực hiện bầu cử tự do và cạnh tranh chính trị
  • Đảm bảo quyền con người theo tiêu chuẩn quốc tế
  • Sở hữu tư nhân về đất đai
  • Thành lập tòa án hiến pháp để giám sát quyền lực nhà nước.
  • Đề xuất trưng cầu dân ý để người dân có thể phê duyệt bản hiến pháp mới.

Mặc dù cuối cùng Kiến nghị 72 không được chính quyền chấp thuận, nhưng nó đã khơi dậy một cuộc thảo luận rộng rãi về hiến pháp và quyền công dân. Các cuộc tranh luận này, dù bị kiểm soát chặt chẽ, vẫn giúp nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của họ trong quá trình lập hiến.

Nhu cầu chính trị về tính chính danh

Trong mọi chế độ, tính chính danh của chính quyền là yếu tố quan trọng để duy trì sự ổn định chính trị. Tính chính danh có thể đến từ ba nguồn: tính chính danh pháp lý, sự chấp nhận của xã hội, và tính chính đáng về đạo đức. Sự suy giảm tính chính danh của hệ thống chính trị Việt Nam về cả ba khía cạnh này đã thúc đẩy sự trỗi dậy của hiến pháp đại chúng.

Về mặt pháp lý, Hiến pháp 1992 là sản phẩm của nhà nước độc đảng, được soạn thảo bởi cơ quan lập pháp do đảng lãnh đạo, nhưng không được nhân dân phê chuẩn thông qua một cuộc trưng cầu dân ý.

Điều này dẫn đến một hệ quả quan trọng: mặc dù quyền lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được quy định trong Hiến pháp, nhưng về mặt pháp lý, nó thiếu tính chính danh do không được xác nhận chính thức từ nhân dân​. Đây là lý do tại sao kêu gọi trưng cầu dân ý là một yếu tố cốt lõi của Kiến nghị 72.

Về mặt xã hội học, tính chính danh là mức độ chấp nhận của xã hội đối với hiến pháp và chính quyền. Từ đầu những năm 2010, một loạt vấn đề trong nước và quốc tế đã xuất hiện, làm suy giảm nghiêm trọng tính chính danh xã hội học của lãnh đạo Việt Nam.

Về đối nội, các vụ bê bối kinh tế nghiêm trọng như Vinashin và Vinalines và vấn nạn tham nhũng tràn lan đã làm xói mòn niềm tin của công chúng vào chính quyền.

Về đối ngoại, tranh chấp lãnh thổ với Trung Quốc tại Biển Đông đã làm gia tăng sự bất mãn trong công chúng, khiến người dân đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của chính quyền.

Cuối cùng, tính chính danh đạo đức của hiến pháp Việt Nam cũng có vấn đề lớn. Một chính thể hợp hiến về mặt đạo đức thường gắn liền với việc tôn trọng quyền con người phổ quát.

Chính phủ Việt Nam tích cực thúc đẩy các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, điều này giúp củng cố phần nào tính chính danh.

Tuy nhiên, những hạn chế nghiêm trọng đối với các quyền chính trị và dân sự, đặc biệt là việc bắt giữ, xét xử và kết án các nhà hoạt động nhân quyền, các nhà bất đồng chính kiến và các blogger, đã gây ra sự bất bình trong xã hội và làm xói mòn tính chính danh đạo đức của hiến pháp​.

Nhóm 72 trí thức đã nhiều lần nhấn mạnh điểm này, lập luận rằng việc thiếu tính chính danh đạo đức đã tạo ra cơ hội cho một trật tự hiến pháp mới, một trật tự công bằng hơn vì nó bảo vệ và thúc đẩy các quyền tự do dân sự ở mức độ cao hơn.

Thách thức và cơ hội cho hiến pháp đại chúng tại Việt Nam

Các phân tích của hai tác giả Bùi Ngọc Sơn và Pip Nicholson cho thấy rằng tư tưởng hiến pháp cấp tiến không phải là một điều xa vời. Nó đã và đang tồn tại trong lịch sử, trong các phong trào xã hội, và trong chính nhu cầu chính trị của đất nước.

Kiến nghị 72 là một minh chứng rõ ràng cho điều này: nó thể hiện sự tham gia của công dân vào tiến trình lập hiến, và cho thấy rằng người dân Việt Nam không thụ động trước các vấn đề hiến pháp.

Câu hỏi quan trọng đặt ra là liệu phong trào hiến pháp dân chủ có thể tiếp tục phát triển hay không? Trong phần cuối của bài nghiên cứu này, hai tác giả đã chỉ ra rằng, dù đã có những nền tảng nhất định, nhưng hiến pháp đại chúng tại Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn.

Một trong những rào cản lớn nhất đối với hiến pháp đại chúng là bản chất của chế độ chính trị.

Trong các nhà nước chuyên chế, các nhà lãnh đạo thường tìm cách kiểm soát quyền lực và hạn chế sự tham gia của công dân vào quá trình lập hiến.

Khi các phong trào xã hội trở nên quá mạnh mẽ, chính quyền có xu hướng đàn áp thay vì cho phép mở rộng đối thoại.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là hiến pháp đại chúng không thể tồn tại trong bối cảnh một chế độ chuyên chế.

Khi đối mặt với những thách thức về tính chính danh, chính quyền đôi khi buộc phải tạo ra không gian để người dân tham gia thảo luận về hiến pháp như một cách để duy trì sự ổn định. 

Một rào cản quan trọng khác là mức độ nhận thức của công chúng về hiến pháp vẫn còn thấp. Nhiều người dân không hiểu rõ về quyền lợi hiến pháp của họ hoặc không xem hiến pháp là một công cụ có thể bảo vệ họ khỏi lạm dụng quyền lực.

Tuy nhiên, thiếu nhận thức về hiến pháp không có nghĩa là hiến pháp dân chủ không thể phát triển. Những phong trào hiến pháp dân chủ thường không chỉ dựa vào kiến thức pháp lý, mà còn xuất phát từ những bất mãn thực tế trong xã hội, chẳng hạn như bất công, tham nhũng, và lạm quyền. Khi những vấn đề này trở nên nghiêm trọng hơn, nhu cầu về một hệ thống hiến pháp dân chủ có thể ngày càng gia tăng. 

Lịch sử cho thấy rằng các phong trào hiến pháp đại chúng không nhất thiết phải chờ đợi một cuộc sửa đổi hiến pháp chính thức. Ngay cả khi không có những thay đổi rõ rệt, các cuộc tranh luận về hiến pháp vẫn có thể tiếp tục diễn ra trong xã hội, thông qua các kênh truyền thông, tổ chức dân sự và các diễn đàn học thuật. Khi có một cơ hội chính trị phù hợp, những phong trào này có thể tận dụng để thúc đẩy những thay đổi lớn hơn.

Mặc dù không mang tính đột phá, nhưng Hiến pháp 2013 vẫn có một số điều khoản mở ra cơ hội cho hiến pháp dân chủ. Ví dụ, lời mở đầu của hiến pháp lần đầu tiên khẳng định rằng “Nhân dân Việt Nam xây dựng, thi hành và bảo vệ Hiến pháp này”. [3] Đây có thể là một cơ sở quan trọng để thúc đẩy tư duy về quyền lực thuộc về nhân dân.

Dù chính quyền có thể không thực sự thực hiện điều này, nhưng chỉ riêng sự tồn tại của những nguyên tắc như vậy trong hiến pháp cũng có thể được sử dụng như một công cụ để thúc đẩy những cuộc tranh luận công khai về quyền của công dân và trách nhiệm của nhà nước.

Một bài học quan trọng từ nghiên cứu này là các nhóm vận động xã hội và các trí thức có thể tiếp tục truyền thống hiến pháp và đóng vai trò chủ động trong việc thúc đẩy ý thức về các quyền theo hiến pháp trong công chúng, bằng cách chia sẻ các kiến thức về hiến pháp, vai trò của hiến pháp trong đời sống, và các ví dụ thực tiễn nơi người dân bình thường ở các xã hội khác đã sử dụng quyền lực hiến pháp để thay đổi cuộc sống của họ. 

Các thay đổi bắt nguồn từ nhận thức. Khi người dân hình dung được việc thực thi quyền hiến định có thể cải thiện cuộc sống của họ như thế nào, họ sẽ có thêm động lực để tạo ra thay đổi. 

Đính chính (22:30, giờ Việt Nam, 8/3/2025): Chúng tôi viết nhầm Vũ Đình Hòe là bộ trưởng tư pháp đầu tiên của chính phủ Hồ Chí Minh. Nay xin bỏ chữ "đầu tiên". Bộ trưởng tư pháp đầu tiên là Vũ Trọng Khánh.

Chú thích:

1. Tễu. (2025, March 6). TOÀN VĂN KIẾN NGHỊ 72 ĐÃ ĐƯỢC GỬI ĐẾN TỪNG ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI. Blogspot.com. https://xuandienhannom.blogspot.com/2013/04/thong-bao-cua-nhom-soan-thao-va-ky-kien.html ‌

2. Son, B., & Nicholson, P. (2017). Activism and Popular Constitutionalism in Contemporary Vietnam. Law & Social Inquiry, 42(03), 677–710. https://doi.org/10.1111/lsi.12236

3. thuvienphapluat.vn. (2024, October 8). Hiến pháp 2013. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT; https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Hien-phap-nam-2013-215627.aspx ‌

Đọc thêm:

Pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cuộc giằng co giữa các giá trị cũ-mới (Kỳ 1)
Đổi mới chưa bao giờ chỉ gói gọn trong lĩnh vực kinh tế.
Pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cuộc giằng co giữa các giá trị cũ-mới (Kỳ 2)
Kỳ trước của bài này đã giới thiệu lịch sử mô hình “nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” và hai mâu thuẫn của mô hình này trong cơ chế chính trị Việt Nam, như tiến sĩ Bùi Hải Thiêm đã làm sáng tỏ trong bài nghiên cứu “Giải

Bạn đã đăng ký thành công!

Mừng bạn trở lại!

Bạn đã đăng ký thành công.

Vui lòng kiểm tra hộp thư để lấy link đăng nhập.

Thông tin thanh toán của bạn đã được cập nhật.

Thông tin thanh toán của bạn chưa được cập nhật.