Người Việt nhập cư Nga sống trong bấp bênh và hy vọng
Cuộc sinh tồn giữa cơm áo, mối quan hệ, và tính chính danh.
Cuộc sinh tồn giữa cơm áo, mối quan hệ, và tính chính danh.
Cuốn chuyên khảo “Vietnamese Migrants in Russia – Mobility in Times of Uncertainty” (tạm dịch: “Những người di cư Việt Nam ở Nga – Sự dịch chuyển trong những thời kỳ bất ổn”) của Tiến sĩ Hoàng Lan Anh, giáo sư ngành phát triển tại Đại học Melbourne (Úc), xuất bản năm 2020.
Đây là công trình nghiên cứu công phu, kết hợp phân tích liên ngành với khảo sát thực địa tại các khu chợ và nơi sinh sống của người Việt ở Moscow từ năm 2013 đến năm 2016. Tác phẩm làm sáng tỏ mối liên kết lịch sử, kinh tế giữa hai nước cũng như những thách thức mà cộng đồng nhập cư phi chính thống người Việt phải đối mặt.
Ba chương đầu của cuốn sách phân tích lịch sử và chính sách nhập cư của Nga. Ngay từ đầu, tác giả nhấn mạnh một thông tin quan trọng: Nga là quốc gia có nền kinh tế ngầm lớn nhất thế giới và là điểm đến nhập cư lớn thứ hai sau Mỹ. Đây cũng là thị trường tiêu thụ hàng hóa giá rẻ từ cộng đồng nhập cư các nước đang phát triển.
Mặc dù sở hữu nền kinh tế quy mô lớn, Nga phụ thuộc nặng nề vào năng lượng và luôn đối mặt với bất ổn do các biến cố chính trị, đặc biệt là xung đột vũ trang. Dù chính sách nhập cư ngày càng thắt chặt và thủ tục hành chính phức tạp, nhiều người nhập cư phi chính thống vẫn tìm cách tận dụng tình trạng tham nhũng tràn lan để đến Nga mưu sinh.
Người di cư đến Nga chủ yếu từ các quốc gia thuộc Liên Xô cũ, đặc biệt là Uzbekistan, Tajikistan, Ukraine, và phần lớn theo con đường phi chính thống. Trong đó, cộng đồng người Việt là một trong những nhóm nhập cư lớn nhất.
Nga thu hút chủ yếu lao động trình độ thấp nhờ luật nhập cư chưa quá chặt chẽ và nhiều cơ hội làm ăn béo bở. Với quy mô nhỏ hơn, nước này cũng đóng vai trò trung chuyển cho những người muốn tiếp tục di cư sang Trung Âu và Đông Âu. Đáng chú ý, sự chênh lệch về quyền lực địa chính trị giúp người Trung Quốc có nhiều cơ hội kinh doanh hơn và được chính phủ nước họ bảo trợ tốt hơn so với cộng đồng người Việt tại Nga.
Sau khi Liên Xô sụp đổ, Nga tiếp nhận thêm nhiều làn sóng nhập cư từ các quốc gia ngoài khối Xô Viết nhưng có quan hệ thân cận, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam.
Trong nhóm lao động chân tay nhập cư phi chính thống, có sự phân hóa rõ rệt về lĩnh vực hoạt động. Chẳng hạn, người Armenia chiếm ưu thế trong ngành xây dựng cầu đường, người Kyrgyzstan làm việc nhiều trong lĩnh vực quét dọn và hậu cần, trong khi may mặc là lĩnh vực chủ yếu của cộng đồng người Việt và Trung Quốc.
Chính sách nhập cư của Nga luôn giằng co giữa nhu cầu lao động nhập cư và tâm lý kỳ thị mạnh mẽ đối với cộng đồng này. Dù làn sóng chống nhập cư lan rộng khắp nước Nga, số lượng người nhập cư vẫn tiếp tục gia tăng.
Các chiến dịch truy quét không ngăn được dòng người nhập cư phi chính thống mà còn tạo ra nguồn thu béo bở cho lực lượng thực thi pháp luật, khi tiền hối lộ từ những người bị bắt trở thành một phần của hệ thống tham nhũng.
Chương 4 phân tích những trở ngại trong môi trường buôn bán “chui” của người Việt tại Nga, bao gồm cạnh tranh khốc liệt, thua thiệt trong tính toán và sự thiếu tin tưởng lẫn nhau. Tác giả nhận định: “Lòng tin giữa những người nhập cư Việt còn mong manh hơn giữa người Việt với những sắc tộc khác, ngay cả khi mạng lưới đồng hương là nguồn hỗ trợ, thông tin và an sinh xã hội quan trọng của họ.”
Chẳng hạn, họ không dám tiết lộ việc buôn bán thuận lợi vì sợ chủ nhà tăng giá thuê. Ngược lại, nếu làm ăn thua lỗ, họ cũng không thể để lộ, vì điều đó sẽ khiến việc vay mượn trở nên khó khăn. Do đó, ngay cả giữa đồng hương, họ vẫn phải dò xét, đề phòng lẫn nhau.
Ngoài ra, họ còn đối mặt với nguy cơ trộm cướp ngay trong khu chợ, không chỉ từ người Việt khác mà còn từ những nhóm nhập cư khác cấu kết với đồng hương. Họ hiểu rõ rằng, khi không có giấy tờ hợp pháp, họ cũng không nhận được bất kỳ sự bảo vệ nào từ pháp luật.
Chương 5 đề cập đến các mối quan hệ tình cảm và tình dục trong cộng đồng người Việt nhập cư, nơi những mối quan hệ đôi bên cùng có lợi vượt ra khỏi khuôn khổ đạo đức truyền thống. Xa quê hương, họ đối mặt với muôn vàn khó khăn, đời sống tinh thần cạn kiệt khi chỉ có một mục tiêu duy nhất: kiếm tiền. Sự tách biệt với xã hội Nga càng khiến họ rơi vào trạng thái cô lập.
Trong môi trường bất ổn, những mối quan hệ ngoài luồng dựa trên tính toán kinh tế và sự nương tựa lẫn nhau trở thành điều hiển nhiên. Như câu nói trong cộng đồng: “Nước Nga đi dễ khó về. Trai đi thêm vợ, gái về thêm con.”
Dù sống xa quê, những lao động nhập cư ít có cơ hội tiếp xúc với nền văn hóa khác, và các định kiến giới vẫn bám rễ. Một người đàn ông lớn tuổi có quan hệ ngoài hôn nhân với phụ nữ trẻ được xem là bình thường, nhưng nếu tình huống đảo ngược, người đàn ông sẽ bị coi là “phi nam tính,” còn người phụ nữ bị xem là “già mà không giữ phẩm giá” – dù bản chất của những mối quan hệ ấy không khác gì nhau.
Đây là một cuốn sách giàu thông tin, kết hợp phân tích liên ngành để làm nổi bật cả sự bị động lẫn tính chủ động của người Việt nhập cư – những con người đa dạng và linh hoạt trong hành trình sinh tồn tại Nga. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh tác động của các yếu tố địa chính trị lên cuộc sống và con đường di cư của họ.
Điểm đặc biệt của cuốn sách là cách khắc họa chân thực cuộc sống bấp bênh về kinh tế, pháp lý và tình cảm của những con người bình thường, những người rời xa quê hương để tìm chỗ đứng nơi đất khách.
Nếu bạn thấy Luật Khoa có ích, hãy cân nhắc ủng hộ các tác giả bằng cách nâng cấp lên gói Member ($2/tháng) hoặc Supporter ($5/tháng) để đọc tất cả các bài, nhận các số báo tháng (PDF, EPUB) và truy cập vào Thư viện Luật Khoa.