Pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cuộc giằng co giữa các giá trị cũ-mới (Kỳ 1)

Đổi mới chưa bao giờ chỉ gói gọn trong lĩnh vực kinh tế.

Pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cuộc giằng co giữa các giá trị cũ-mới (Kỳ 1)
Nguồn ảnh: VGP. Đồ họa: Thiên Tân / Luật Khoa.

Những chuyển biến lớn lao về chính trị và tư tưởng chính trị diễn ra lặng lẽ hơn, ít được nói đến hơn - cũng là điều dễ hiểu trong bối cảnh hiện tại. 

Một trong những người hiếm hoi ở trong nước nghiên cứu về những chuyển biến lớn lao này là Tiến sĩ Bùi Hải Thiêm của Viện Nghiên cứu Lập pháp.

Trong bài nghiên cứu “Giải nghĩa ‘Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa’ tại Việt Nam: Sự chuyển biến trong diễn ngôn về nhân quyền trong quá trình cải cách hiến pháp” (Deconstructing the “Socialist” Rule of Law in Vietnam: The Changing Discourse on Human Rights in Vietnam’s Constitutional Reform Process) trên tạp chí Contemporary Southeast Asia năm 2014, tác giả nhận định rằng trong quá trình sửa đổi Hiến pháp năm 2013, nền tảng lý luận xã hội chủ nghĩa về hiến pháp đã dần thay đổi dưới ảnh hưởng của những tư duy và giá trị mới. 

Đặc biệt, sự thay đổi trong diễn ngôn về nhân quyền có khả năng đã vượt ra ngoài khái niệm nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và tạo ra một bản sắc nhân quyền mới. 

Việc lật lại các thảo luận và kết quả sửa đổi hiến pháp vào thời điểm này là cần thiết, để thấy tư duy về hiến pháp, pháp trị, và nhân quyền đã thay đổi như thế nào và sẽ có triển vọng thay đổi ra sao trong những đợt cải cách kế tiếp.

Lịch sử hình thành khái niệm nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam

Trong phần lớn lịch sử Việt Nam, luật pháp đóng vai trò thứ yếu so với các biện pháp hành chính, quy tắc đạo đức và sự tự quản của làng xã hoặc gia đình.

Vào thời kỳ đầu nắm quyền, Đảng Cộng sản Việt Nam cũng đã gạt bỏ luật pháp sang một bên. Những nỗ lực của các nhà luật học như Nguyễn Hữu Đang, Nguyễn Mạnh Tường và Vũ Đình Hoè nhằm thúc đẩy nhà nước coi trọng pháp luật đã không đạt được thành công lớn. 

Năm 1959, Đảng Cộng sản Việt Nam thậm chí còn giải thể Bộ Tư pháp (theo mô hình của Liên Xô) và chỉ khôi phục lại bộ này vào năm 1980.

Lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam qua các thế hệ vẫn tiếp tục nhấn mạnh việc lãnh đạo bằng đạo đức cách mạng, một giá trị cốt lõi của hệ tư tưởng Nho giáo. 

Các tác phẩm của Hồ Chí Minh như Đạo đức cách mạng (1958) và Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân (1969) đã trở thành tài liệu kinh điển trong đào tạo đảng viên. 

Những tư tưởng này không chỉ in sâu vào nghị quyết các kỳ Đại hội Đảng mà còn hiện diện trong nhiều bài viết của các nhà lý luận đảng như Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Đức Bình và Lê Hữu Nghĩa.

Tuy nhiên, trong thực tế cầm quyền, Đảng Cộng sản nhận thấy rằng chỉ dựa vào đạo đức là không đủ. Nhiều sự kiện trong lịch sử, chẳng hạn như sai lầm trong cải cách ruộng đất giai đoạn 1953-1956, đã khiến Đảng phải điều chỉnh cách tiếp cận. Sau những sai phạm nghiêm trọng trong thực thi chính sách, Hồ Chí Minh và Võ Nguyên Giáp đã công khai xin lỗi trước nhân dân, còn Tổng Bí thư Trường Chinh bị giáng chức.

Nhận thấy sự cần thiết của một hệ thống quản trị dựa trên pháp luật, Đảng Cộng sản Việt Nam đã tiếp thu khái niệm pháp chế xã hội chủ nghĩa (socialist legality) từ Liên Xô vào cuối thập niên 1950. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ III năm 1960 đã chính thức công nhận mô hình này.

Bốn nguyên tắc cơ bản của nền pháp chế xã hội chủ nghĩa bao gồm: sự lãnh đạo toàn diện của Đảng, tính giai cấp của pháp luật (luật pháp thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền), sự hoán đổi linh hoạt giữa chính sách và luật pháp, và lợi ích tập thể có ưu thế vượt trội so với quyền cá nhân.

Kể từ khi Việt Nam thực hiện chính sách Đổi mới năm 1986, mô hình này đã dần dần mất ưu thế. Tuy nhiên, thay vì từ bỏ hoàn toàn, các nhà lý luận đảng đã tìm cách điều chỉnh và mở rộng nó. 

Dựa trên mô hình pháp trị (rule of law) của phương Tây và học thuyết nhà nước pháp quyền (law-based state) của Liên Xô, Đảng Cộng sản Việt Nam đã phát triển mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (socialist law-based state).

Theo Bùi Hải Thiêm, mô hình này không chỉ duy trì vai trò của Đảng mà còn thể hiện sự tổng hòa (syncretism) giữa hai mô hình pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền.

Học thuyết nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa là một phản ứng nhằm khai thác sức mạnh hùng biện của khái niệm nhà nước pháp quyền, đồng thời cố gắng hòa giải ba mâu thuẫn nội tại giữa hai mô hình này. 

Phong trào Lập hiến 2013 - một lịch sử ngắn
Bài viết này nằm trong số báo tháng Mười Một năm 2022 của Luật Khoa tạp chí, được phát hành lần đầu trên ấn bản PDF đề ngày 3/11/2022. Phong trào Lập hiến 2013 là một hiện tượng hiếm hoi trong lịch sử Việt Nam với việc người

Pháp quyền xã hội chủ nghĩa - tập trung quyền lực hay phân quyền?

Mâu thuẫn đầu tiên là giữa quyền lãnh đạo của Đảng và quyền lực của nhà nước, hay nói cách khác là giữa nguyên tắc tập trung quyền lực truyền thống và nguyên tắc phân quyền.

Việc bổ sung thuật ngữ “kiểm soát quyền lực” vào Nghị quyết Đại hội XI năm 2011 là sự thỏa hiệp, sau một quá trình tranh luận nội bộ kéo dài và căng thẳng, nhằm xác định một đặc điểm then chốt của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Bằng cách chấp nhận khái niệm này, Đảng Cộng sản Việt Nam đã chấp nhận rằng quyền lực nhà nước cần được kiểm soát.

Trong cùng xu hướng đó, vào năm 2007, Đảng đã giải thể một số ban chuyên trách đầy quyền lực, chuyển giao lại một số chức năng quan trọng của các cơ quan này cho các thiết chế nhà nước, nhằm tạo ra sự cân bằng hơn giữa quyền lực của Đảng và quyền lực của nhà nước.

Vai trò của quyền tư pháp bắt đầu được công nhận hơn. Các nỗ lực cải cách hệ thống tòa án nhằm làm rõ quyền hạn hành chính và tư pháp để nâng cao hiệu quả xử lý vụ án là những bước quan trọng trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền.

Cả nhánh lập pháp và hành pháp cũng đều được trao thêm quyền tự quyết đáng kể. Dù tác động vẫn còn hạn chế, Quốc hội ngày càng tự tin hơn trong việc yêu cầu Chính phủ giải trình và tích cực mở rộng quyền giám sát nghị viện cũng như quyền lập pháp.

Chính phủ (nhánh hành pháp) trở nên năng động và tự chủ hơn trong việc ra quyết định và điều hành.

Tuy nhiên, vẫn có những lo ngại rằng nếu không có một cơ chế pháp lý chính thức rõ ràng, Đảng Cộng sản Việt Nam có thể tùy ý rút lại những quyền lực này vào bất kỳ lúc nào.

Điều này đã xảy ra trong thực tế vào giữa năm 2012, khi Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng được chuyển từ Chính phủ trở lại dưới quyền kiểm soát của Đảng Cộng sản Việt Nam, với Tổng Bí thư giữ vai trò lãnh đạo. Đồng thời, Đảng tái lập lại Ban Nội chính Trung ương và Ban Kinh tế Trung ương, vốn đã bị giải thể trước đó.

Sự kiện này đã gây ra nhiều khó khăn trong việc thực thi Luật Phòng chống Tham nhũng, khi quyết định của Đảng lại lấn át luật pháp. 

Nó cũng đưa ra một thông điệp không nhất quán về việc liệu đảng-nhà nước có thực sự nghiêm túc trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền hay không.

Pháp quyền xã hội chủ nghĩa - Hiến pháp hay đảng là trên hết?

Mâu thuẫn thứ hai nằm ở mối quan hệ giữa hiến pháp và các chính sách của đảng, cũng như quyền lực của hiến pháp trong việc điều chỉnh tổ chức và hoạt động của đảng cầm quyền.

Một mặt, các nghị quyết và đường lối của Đảng vẫn giữ vị trí tối cao. Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khẳng định rằng hiến pháp đứng sau cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Mặt khác, Đảng đã đặt nhiều trọng tâm hơn vào hiến pháp và pháp luật, khi nhấn mạnh rằng các chính sách cần được thể hiện dưới dạng luật pháp. 

Đảng đã tuyên bố rằng “nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật”, tức là mô hình cai trị bằng pháp luật sẽ thay thế mô hình cai trị bằng sắc lệnh.

Mặc dù vẫn giữ quan điểm xem pháp luật như một công cụ chính trị, Đảng Cộng sản Việt Nam đã thể hiện rằng họ sẽ hạn chế sử dụng các chính sách, hướng dẫn, chỉ thị của Đảng như một phương thức quản lý nhà nước.

Sự tối thượng mang tính hình thức của Hiến pháp đã được chấp nhận rộng rãi, và nhu cầu về một cơ chế bảo vệ Hiến pháp hiệu quả hơn cũng đã được công nhận. 

Đã có nhiều nỗ lực nhằm biến Hiến pháp từ một văn kiện chính trị của đảng thành một văn bản có giá trị pháp lý ràng buộc thực sự.

Áp lực ngày càng gia tăng đối với việc thiết lập các ràng buộc pháp lý rõ ràng và cụ thể hơn đối với hoạt động của Đảng và các đảng viên. 

Những nỗ lực này hướng đến việc đảm bảo sự bình đẳng trước pháp luật giữa đảng viên và những người ngoài đảng, cũng như buộc Đảng Cộng sản Việt Nam và các đảng viên phải chịu trách nhiệm pháp lý một cách minh bạch hơn.

Với luật pháp và thể chế nhà nước bắt đầu đóng vai trò quan trọng hơn và bắt đầu có thể cạnh tranh với các cơ chế của Đảng, các diễn ngôn về nhân quyền cũng bắt đầu có chỗ đứng trong các cuộc thảo luận về cải cách. 

Đó cũng là mâu thuẫn thứ ba mà mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa cần giải quyết: quyền cá nhân có ý nghĩa như thế nào trong cấu trúc đảng-nhà nước nơi ý thức hệ đặt cao lợi ích nhà nước và lợi ích tập thể?

Phần thứ 2 của bài viết này sẽ làm sáng tỏ việc đảng-nhà nước đã dung hòa mâu thuẫn này như thế nào.


Đọc thêm:

Lịch sử lập hiến Việt Nam
Bài viết này nằm trong số báo tháng Mười Một năm 2022 của Luật Khoa tạp chí, được phát hành lần đầu trên ấn bản PDF đề ngày 3/11/2022. 1945 Tháng 3/1945, Hoàng đế Bảo Đại tuyên bố Việt Nam độc lập, lập ra nhà nước Đế
Hiến pháp Việt Nam không cấm đa đảng
Mời xem lại Điều 4.

Bạn đã đăng ký thành công!

Mừng bạn trở lại!

Bạn đã đăng ký thành công.

Vui lòng kiểm tra hộp thư để lấy link đăng nhập.

Thông tin thanh toán của bạn đã được cập nhật.

Thông tin thanh toán của bạn chưa được cập nhật.