Pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cuộc giằng co giữa các giá trị cũ-mới (Kỳ 2)

Pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cuộc giằng co giữa các giá trị cũ-mới (Kỳ 2)
Nguồn ảnh: VGP. Đồ họa: Thiên Tân / Luật Khoa.

Kỳ trước của bài này đã giới thiệu lịch sử mô hình “nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” và hai mâu thuẫn của mô hình này trong cơ chế chính trị Việt Nam, như tiến sĩ Bùi Hải Thiêm đã làm sáng tỏ trong bài nghiên cứu “Giải nghĩa ‘Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa’ tại Việt Nam: Sự chuyển biến trong diễn ngôn về nhân quyền trong quá trình cải cách hiến pháp” (Deconstructing the “Socialist” Rule of Law in Vietnam: The Changing Discourse on Human Rights in Vietnam’s Constitutional Reform Process) trên tạp chí Contemporary Southeast Asia năm 2014.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thấy được đảng-nhà nước đã dung hòa hai mâu thuẫn này như thế nào.

Một mặt, Đảng Cộng sản Việt Nam vừa chấp nhận nhu cầu kiểm soát quyền lực và giao quyền nhiều hơn cho các thể chế nhà nước, vừa tìm cách bảo tồn quyền lực tập trung của đảng lãnh đạo, đặc biệt là trong các vấn đề kinh tế và chống tham nhũng.

Mặt khác, Đảng Cộng sản Việt Nam vừa phải công nhận vai trò quan trọng của hiến pháp và pháp luật trong quản trị nhà nước, vừa tìm cách né tránh quyền tối thượng của luật pháp đối với chính sách và hoạt động của đảng, và vẫn coi cương lĩnh của đảng đứng trên hiến pháp. 

Trong bối cảnh cạnh tranh giữa kiểm soát và cân bằng quyền lực nhà nước và quyền lực tập trung của đảng, giữa tính tối thượng của hiến pháp và chính sách của đảng, các diễn ngôn về nhân quyền, mà đặc biệt là quyền dân sự và chính trị của cá nhân, lại là một mâu thuẫn đáng kể nữa mà Đảng Cộng sản Việt Nam phải tìm cách dung hòa với lợi ích tập thể mà ý thức hệ chính thống coi trọng. 

Tác giả Bùi Hải Thiêm nhận định rằng dù các tư tưởng nhân quyền phổ quát (universal human rights) đã có vị thế trong các diễn ngôn pháp lý và chính trị Việt Nam, các tư tưởng này vẫn phải dung hòa với các nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Việc sáp nhập các tư tưởng này vẫn là một quá trình thay đổi thận trọng và thực dụng, trong phạm vi mà Đảng Cộng sản cảm thấy chấp nhận được.

Nhân quyền trong diễn ngôn chính thống trước Đổi mới

Trước những năm 1990, nhân quyền ít được đề cập đến trong diễn ngôn chính trị và pháp lý chính thống tại Việt Nam. Chúng cũng không có nhiều ảnh hưởng đến cách hành xử của đảng và nhà nước.

Về bản chất, nhân quyền mang ý nghĩa là quyền cá nhân, trong khi quan điểm thống trị của đảng-nhà nước lại là thúc đẩy lợi ích của nhà nước và lợi ích tập thể. 

Tuy nhiên, khi Việt Nam hội nhập vào khu vực và thế giới, chính quyền bắt đầu nhận thức rõ hơn về nhu cầu phải thừa nhận, tôn trọng và chấp nhận các quyền con người.

Câu hỏi quan trọng đặt ra là: liệu học thuyết nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa có thể dung hòa với tư tưởng nhân quyền hay không? 

Quan điểm chính thống của đảng-nhà nước về nhân quyền bắt nguồn từ tư tưởng xã hội chủ nghĩa, trong đó chủ quyền quốc gia có vị trí cao hơn nhân quyền. Quan điểm này phản ánh tư tưởng cộng đồng và cho rằng nhân quyền nên được đánh giá dựa trên các kết quả rộng lớn hơn cho xã hội, thay vì nhu cầu cá nhân.

Do đó, đảng-nhà nước ban hành luật để đảm bảo nhân quyền nhưng với những giới hạn thực định: nhân quyền chỉ có thể tồn tại trong khuôn khổ pháp luật do nhà nước ban hành, và không được xâm phạm chủ quyền quốc gia. 

Nhân quyền từ lâu đã là một chủ đề nhạy cảm về mặt chính trị, thậm chí bị coi là điều cấm kỵ trong các phương tiện truyền thông do nhà nước kiểm soát và trong các cuộc thảo luận công khai.

Tuy nhiên, thuật ngữ “nhân quyền” đôi khi vẫn xuất hiện rải rác trong các bài phát biểu của các nhà lãnh đạo cấp cao.

Ví dụ, trong bài phát biểu tại Đại hội V của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1982, tổng bí thư Lê Duẩn đã nhấn mạnh rằng việc thiết lập chính quyền nhân dân, độc lập dân tộc và thống nhất đất nước, cùng với những thành tựu trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội, tự bản thân chúng đã “đảm bảo các quyền con người thực sự”.

Nói cách khác, quan điểm chính thức của Đảng là vì pháp chế xã hội chủ nghĩa (socialist legality) đã đảm bảo nhân quyền, nên việc thảo luận về nhân quyền là không cần thiết hoặc không liên quan.

Nhân quyền và sự phát triển trong thời kỳ hậu Đổi mới

Nhận thức về nhân quyền tại Việt Nam bắt đầu có những thay đổi đáng kể vào cuối thập niên 1980, khi đất nước thực hiện cải cách kinh tế và mở cửa với thế giới. 

Quá trình phát triển của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa từ năm 1992 trở đi đã đưa nhân quyền vào diễn ngôn chính trị chính thống.

Trước đó, nhân quyền không phải là một chủ đề độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Thay vào đó, nhân quyền và quyền công dân là một – nghĩa là chỉ có công dân Việt Nam mới được hưởng những quyền đó, và quyền này cũng bị giới hạn bởi nhà nước. 

Tuy nhiên, khi Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng hơn, diễn ngôn nhân quyền bắt đầu thay đổi, dịch chuyển dần từ tư duy pháp lý thực định thuần túy sang một mô hình mang tính phổ quát hơn.

Bước ngoặt đầu tiên đến vào cuối thập niên 1980, khi Bộ luật Hình sự năm 1985 và Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 1988 được sửa đổi để công nhận nguyên tắc suy đoán vô tội và quyền bồi thường cho nạn nhân. 

Vào năm 1992, ban bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam ra Chỉ thị số 12 về nhân quyền, khẳng định rằng Việt Nam sẵn sàng hợp tác với quốc tế trong lĩnh vực nhân quyền, nhưng cũng cảnh báo về nguy cơ “các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề này để chống phá đất nước”.

Bùi Hải Thiêm nhận định rằng để hòa hợp nhân quyền với mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, các nhà lý luận đảng đã tận dụng một số quan điểm từ các tranh luận về “giá trị châu Á” diễn ra vào thập niên 1990. 

Các nhà lãnh đạo Việt Nam cho rằng đánh giá quyền con người phải dựa trên bối cảnh lịch sử, chính trị, kinh tế, và văn hóa của từng quốc gia. Điều này giúp chính quyền xây dựng một lý luận phản biện lại những chỉ trích từ phương Tây về hồ sơ nhân quyền của Việt Nam.

Tuy nhiên, sự phát triển của nền kinh tế thị trường và sự lớn mạnh của tầng lớp trung lưu đã thúc đẩy nhu cầu về các quyền tự do dân sự, đặc biệt là quyền tiếp cận thông tin, quyền lập hội và tự do ngôn luận. 

Trong những năm gần đây, số lượng đơn kiến nghị từ các nhóm trí thức và xã hội dân sự đã tăng mạnh, cho thấy một sự thay đổi trong cách công chúng tiếp cận vấn đề nhân quyền.

Thay đổi trong tư duy nhân quyền trong cải cách hiến pháp

Kể từ khi Hiến pháp 1992 được thông qua, diễn ngôn về nhân quyền tại Việt Nam đã có sự chuyển dịch từ quan điểm thuần túy pháp lý thực định (positive law) sang một cuộc tranh luận rộng mở và có chiều sâu hơn. 

Sự thay đổi này trở nên rõ ràng nhất trong các cuộc thảo luận về cải cách hiến pháp, nơi mà các học giả và trí thức cố gắng xác định một mô hình pháp lý phù hợp để bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền.

Một điểm đáng chú ý là ảnh hưởng của tư tưởng nhân quyền mang tính toàn cầu.

Ngày càng có nhiều học giả và nhà nghiên cứu viện dẫn Hiến pháp 1946 – một bản hiến pháp có tính chất dân chủ tự do – như một cơ sở tham chiếu chính danh cho quá trình cải cách.

Các đề xuất trong quá trình sửa đổi Hiến pháp 2013 phản ánh xu hướng này một cách rõ rệt, với sự tập trung vào các quyền tự do tiêu cực (negative freedoms) – tức là quyền được bảo vệ khỏi sự can thiệp của nhà nước. 

Các đề xuất này bao gồm quyền tự do lập hội, quyền biểu tình, quyền tiếp cận thông tin và yêu cầu thể chế hóa Điều 69 của Hiến pháp 1992 (quy định về quyền tự do ngôn luận, báo chí, hội họp, lập hội và biểu tình).

Mặc dù hầu hết các đề xuất này không được đưa vào bản Hiến pháp cuối cùng, nhưng chúng đã đặt ra những thách thức đáng kể đối với tư tưởng pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này cho thấy một sự đối đầu ngày càng rõ ràng giữa tư tưởng nhân quyền phổ quát và cách tiếp cận nhân quyền do nhà nước ban phát của Việt Nam.

Những nhượng bộ và hạn chế trong hiến pháp sửa đổi năm 2013

Trước áp lực từ các cuộc tranh luận sôi nổi trong xã hội, chính quyền đã có một số nhượng bộ nhất định trong bản hiến pháp sửa đổi năm 2013. 

Điều đáng chú ý nhất là việc chính thức tách biệt khái niệm “quyền con người” và “quyền công dân” – một bước tiến lớn so với các hiến pháp trước đó.

Điều 14 của Hiến pháp 1992 sửa đổi năm 2013 quy định:

  1. Ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật.

Tuy nhiên, cùng với sự thay đổi này, các quy định về giới hạn quyền cũng vẫn chặt chẽ. Điều 14 Hiến pháp sửa đổi tiếp tục khẳng định rằng:

  1. Quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.

Bên cạnh đó, Điều 15 cũng quy định “Việc thực hiện quyền con người, quyền công dân không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.”

Những điều khoản như vậy đã tạo ra cơ sở pháp lý rộng rãi để nhà nước có thể hạn chế quyền con người khi cần thiết, một điểm tương đồng với cách tiếp cận nhân quyền dựa trên “giá trị châu Á” mà Việt Nam và một số nước trong khu vực theo đuổi.

Cách tiếp cận tổng hòa về nhân quyền trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả Bùi Hải Thiêm nhận định rằng diễn ngôn về nhân quyền trong quá trình sửa đổi hiến pháp tại Việt Nam không mang tính cố định hay bất biến. 

Mặc dù bị ảnh hưởng bởi các tư tưởng tự do, việc sửa đổi hiến pháp đã không có một hệ tư tưởng nhất quán nào làm nền tảng và cảm hứng cho một sự sửa đổi toàn diện và dứt khoát. 

Trong khi Đảng Cộng sản Việt Nam chấp nhận tính phổ quát của nhân quyền ở mức độ trừu tượng, họ vẫn có những bất đồng sâu sắc với các quốc gia phương Tây và các tổ chức quốc tế về nội dung, cơ sở, cách giải thích và thực thi nhân quyền.

Do đó, kết quả cuối cùng là một sự tổng hòa và thỏa hiệp của nhiều hệ tư tưởng theo cách mà đảng cầm quyền thấy chấp nhận được, chứ không phải là vào sức mạnh hùng biện hay sức hấp dẫn của bất kỳ hệ tư tưởng nào. 

Chỉ có một thay đổi là chắc chắn: mô hình “pháp chế xã hội chủ nghĩa” đang tiếp tục bị suy yếu.

Tư duy dựa trên bản chất giai cấp của luật pháp đã giảm mạnh, và việc phân loại nhân quyền dựa trên giai cấp đã không còn tồn tại trong các diễn ngôn.

Sự thay đổi đáng kể này mở đường cho các cách tiếp cận năng động hơn đối với nhân quyền, đồng thời có thể tạo điều kiện để luật nhân quyền quốc tế được sử dụng như một nền tảng lý luận quan trọng hơn.


Mời độc giả tham khảo bài viết trước:

Pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cuộc giằng co giữa các giá trị cũ-mới (Kỳ 1)
Đổi mới chưa bao giờ chỉ gói gọn trong lĩnh vực kinh tế.

Luật Khoa cần bạn!

Chúng tôi không nhận ngân sách nhà nước, cũng không thuộc tổ chức hay doanh nghiệp nào có tài chính dồi dào. Kinh phí hoạt động của chúng tôi một phần đến từ các nhà tài trợ - ủng hộ việc làm báo độc lập của Luật Khoa, phần còn lại đến từ chương trình Đọc báo trả phí.

Nhưng vì khoản tài trợ từ chính phủ Hoa Kỳ bị đóng băng đột ngột khiến việc làm báo của Luật Khoa trở nên thách thức hơn bao giờ hết.

Chúng tôi chọn đặt niềm tin vào độc giả, vào những người Việt Nam trân trọng báo chí độc lập, chất lượng, chân thực và đa chiều để vượt qua giai đoạn sóng gió này. Nếu bạn tin rằng báo chí độc lập cần tồn tại ở Việt Nam, chúng tôi mong bạn cùng đồng hành.

Đăng ký Member

Chú thích

Mời bạn xem trên website luatkhoa.com.


Đọc thêm:

Lịch sử lập hiến Việt Nam
Bài viết này nằm trong số báo tháng Mười Một năm 2022 của Luật Khoa tạp chí, được phát hành lần đầu trên ấn bản PDF đề ngày 3/11/2022. 1945 Tháng 3/1945, Hoàng đế Bảo Đại tuyên bố Việt Nam độc lập, lập ra nhà nước Đế
Phong trào Lập hiến 2013 - một lịch sử ngắn
Bài viết này nằm trong số báo tháng Mười Một năm 2022 của Luật Khoa tạp chí, được phát hành lần đầu trên ấn bản PDF đề ngày 3/11/2022. Phong trào Lập hiến 2013 là một hiện tượng hiếm hoi trong lịch sử Việt Nam với việc người

Bạn đã đăng ký thành công!

Mừng bạn trở lại!

Bạn đã đăng ký thành công.

Vui lòng kiểm tra hộp thư để lấy link đăng nhập.

Thông tin thanh toán của bạn đã được cập nhật.

Thông tin thanh toán của bạn chưa được cập nhật.