Từ Sài Gòn đến San Diego: Hành trình vượt biên của một thiếu niên Vũng Tàu

Từ Sài Gòn đến San Diego: Hành trình vượt biên của một thiếu niên Vũng Tàu
Ảnh bìa sách: McFarland.

Cuốn hồi ký Saigon to San Diego (tạm dịch: Từ Sài Gòn đến San Diego) của Đỗ Quang Trình, xuất bản bằng tiếng Anh tại Mỹ năm 2004, kể về hành trình trốn chạy khỏi Việt Nam sau khi Sài Gòn sụp đổ năm 1975.

Trong cuốn sách, tác giả thuật lại câu chuyện gia đình mình từ miền Bắc di cư vào Nam và sống tại Vũng Tàu, một thành phố mà theo ông “chưa bao giờ là mục tiêu quân sự”. Trước ngày Sài Gòn thất thủ, họ đã nghe tiếng súng, chứng kiến những trận đánh cuối cùng của quân đội. Thế nhưng, ngay cả khi bom đạn ngừng rơi, cuộc sống của họ vẫn chẳng có hòa bình.

Lời dặn của người cha

Cha của nhân vật “tôi” phục vụ trong quân đội đóng tại Vũng Tàu, đồng thời là hiệu trưởng một trường cấp ba. Cả gia đình hai bên nội và ngoại của tác giả đều phải vào Nam vì lo sợ cải cách ruộng đất bởi họ mang thân phận địa chủ.

Năm 1952, chính quyền miền Bắc chưa kiểm soát hoàn toàn, nhờ đó hai gia đình được thoát nạn. Nhưng theo lời kể, cải cách ruộng đất diễn ra không khác gì một cuộc thanh trừng: không có thẩm phán hay tòa án. Vài người thân bên ngoại bị giết vì từng tham gia Quốc Dân Đảng.

Ở miền Nam, hầu hết họ hàng của người kể chuyện đều là lính Việt Nam Cộng hòa. Cuộc chiến dần đi về cuối, một người cậu họ của tác giả sống trong hoang mang khi chứng kiến cảnh binh lính chán nản, đào ngũ, quân đội thì liên tục nhận thất bại trước quân Bắc Việt. Dù suy nghĩ ra sao, họ vẫn buộc phải tuân theo lệnh rút lui từ cấp trên. 

Là một trí thức am hiểu sâu sắc về lịch sử, cha của Trình dạy con trai phải chuẩn bị tâm lý đối mặt với gian khổ, có lẽ vì ông đã lường trước những gì sẽ xảy ra dưới chính quyền của lực lượng “giải phóng miền Nam”.

Sau năm 1975, bi kịch bắt đầu khi ông phải đi “điểm danh” với chính quyền mới. Ông kể lại những ngày đã trải qua, đặc biệt là cách các cán bộ giảng giải Truyện Kiều qua lăng kính đấu tranh giai cấp.

Ông căn dặn con trai tiếp tục học tập nghiêm túc theo lối tư duy mà cậu đã được rèn luyện, bởi từ “ngày giải phóng” trở đi, mọi môn học đều sẽ mang nặng yếu tố chính trị và những cách lý giải có định hướng.

Từ những bài học lịch sử, ông giải thích cho cậu con trai còn ở tuổi thiếu niên về tất cả những gì có thể xảy đến với mình. Điều quan trọng nhất mà ông dạy con là kể từ ngày ông bị đưa đi cải tạo, vợ và các con sẽ phải sống trong nghèo khổ, thậm chí tủi nhục.

Ông hiểu rõ trại cải tạo thực chất là nhà tù, nơi ông cùng các đồng nghiệp cũ bị giam giữ, và rằng ngày được thả sẽ không tới nhanh như lời hứa hẹn. Ông cũng biết ngôi nhà của mình sớm muộn sẽ bị chiếm dụng. Những điều này giống như cách mà cộng sản từng cam kết với thế giới rằng họ sẽ không tấn công miền Nam sau Hiệp định Paris, nhưng rồi vẫn làm.

Người cha từng nghĩ đến việc trốn thoát bằng tàu hoặc máy bay, nhưng không có cơ hội đưa cả gia đình cùng đi, nên buộc phải ở lại. Ông đã chuẩn bị tâm thế chấp nhận cái chết trong tư thế ngẩng cao đầu, đồng thời dạy con trai không được sống trong thù hận. Ông căn dặn con phải dùng sự tử tế và tri thức để vượt lên thù hận và hoài nghi. Và rồi, cậu bé sẽ trở thành trụ cột gia đình trước khi bước sang tuổi lên mười.

Sống dưới chế độ mới

Mẹ của Trình gồng mình bươn chải, vừa nuôi con ăn học, vừa lo cho chồng trong tù. Bà quyết định tự buôn bán lẻ, vì biết rằng các công ty miền Nam rồi cũng sẽ bị quốc hữu hóa. Gia đình phải tự đốt sách để tránh hậu họa. Chính sách đổi tiền và tịch thu tài sản đã đẩy nhiều gia đình miền Nam vào cảnh kiệt quệ. Riêng gia đình Trình buộc phải giấu vàng để chuẩn bị cho một kế hoạch lớn.

Cuộc sống ngày càng xuống cấp trên mọi phương diện. Nhưng điều khiến cậu bé thực sự căm phẫn là những giờ phút trên ghế nhà trường, như là phải ca ngợi thiên đường xã hội chủ nghĩa trong khi thực tế đang suy thoái, cuộc sống khó khăn hơn, và đau đớn nhất là không biết bao giờ cha mình mới được trả tự do. Tác giả mô tả sự thay đổi trong trường học: từ việc bị ép học khẩu hiệu biết ơn chính quyền mới, tham gia chi đội một cách cưỡng ép (bị điều tra lý lịch gián tiếp), đến việc phải hát những bài hát ca ngợi lãnh tụ.

Những đứa trẻ từng có cuộc sống sung túc nay buộc phải lao động kiếm tiền phụ giúp gia đình, trong đó có Trình. Các chi đoàn, chi đội đưa ra những lời hứa viển vông để lôi kéo thiếu niên lao động. Đáng sợ hơn, cái chết của một học sinh khi đi thu nhặt “kế hoạch nhỏ” vì dẫm phải mìn lại được tôn vinh như một “anh hùng nhí” hay “cháu ngoan Bác Hồ,” thay vì lời cảnh báo về rủi ro. Không những không bồi thường tổn thất cho gia đình, họ vẫn tiếp tục chương trình và tiếp tục ép thiếu nhi lao động để hoàn thành chỉ tiêu.

Trẻ con phản kháng theo cách của riêng chúng: xuyên tạc lời bài hát, trêu chọc giáo viên không tốt, và thách thức những nhiệm vụ chi đội giao. Một số học sinh được phân công làm chỉ điểm theo dõi bạn bè. Những học sinh có gốc cách mạng hoặc từ miền Bắc được ưu ái hơn hẳn. Còn giáo viên thì dạy bằng đe dọa và trừng phạt.

“Học tài, thi lý lịch”

Dù có thành tích học tập xuất sắc, Trình hiểu rằng cậu và nhiều bạn bè khó có thể vào cấp ba vì lý lịch xấu. Nhưng bất công không chỉ dừng lại ở chuyện “học tài, thi lý lịch.” 

Chính sách kinh tế mới nhắm vào các gia đình quân nhân, viên chức chế độ cũ đã khiến Trình mất đi nhiều người bạn. Sự phân biệt lý lịch còn áp dụng trong các cuộc thi học sinh giỏi và cả trong điều động quân sự. Trong chiến dịch đánh Pol Pot ở Campuchia, những thanh niên có “lý lịch tốt” được cấp vũ khí tốt và đưa vào hàng ngũ dự bị, trong khi những người có lý lịch xấu bị đẩy vào các nhiệm vụ nguy hiểm. Ngay cả chăm sóc y tế cũng được ưu tiên cho gia đình cán bộ.

Trình luôn bị ám ảnh bởi nỗi sợ đi lính, cậu không muốn cầm súng nhân danh một chính quyền đang giam giữ cha mình. Cậu phải đối mặt với thực tế phũ phàng: bị trừng phạt dù không có tội, bị kết án mà không cần bằng chứng. Cậu sống trong nỗi sợ bị du kích Pol Pot giết hại, chứng kiến cảnh quân đội đột nhập, tịch thu tài sản người Hoa và cuộc tháo chạy của họ, đặc biệt là vào năm 1978. 

Ở vùng biển Vũng Tàu, cậu tận mắt thấy những người bỏ trốn bị phát hiện và bị lính gác bắn hạ ngay tại chỗ hoặc trên biển. Nhưng có lẽ điều đau đớn hơn cả là lòng tin trở thành thứ xa xỉ. Trong một xã hội mà sự phản bội có thể mang lại thăng tiến và bổng lộc, tình bạn và tình yêu đích thực gần như không thể tồn tại. 

Người mẹ âm thầm chuẩn bị một kế hoạch lớn: Trình và em trai sẽ rời khỏi Việt Nam vào ngày cả nước bận rộn kỷ niệm sinh nhật Hồ Chủ tịch. May mắn, cậu không bị phát hiện. Cậu đã vượt qua sóng gió theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng để đến được bến bờ bình yên. Đó là những ngày đói, khát, vật lộn với con tàu, với những cuộc tranh giành thức ăn, và sự kinh hoàng khi nhìn thấy xác người trôi trên biển. Sau bảy tháng ở Malaysia, cậu cuối cùng cũng đến được Mỹ, và không lâu sau, hai người em cũng đoàn tụ. 

Nhưng nỗi đau lớn nhất là cậu vĩnh viễn mất đi cha mẹ. Cả hai người từng ba lần trốn chạy nhưng thất bại, và có lẽ đã không thể vượt qua hành trình khắc nghiệt trên biển. 

Người mà Trình biết ơn hơn cả chính là cha mình. Ông đã dạy cậu bài học về lý trí và ý chí. Cậu cũng giữ đúng lời hứa với cha: trở về Việt Nam sau 17 năm để tiếp tục đóng góp cho đất nước.

Luật Khoa chọn sống dựa vào những độc giả như bạn!


Nếu bạn thấy Luật Khoa có ích, hãy cân nhắc ủng hộ các tác giả bằng cách nâng cấp lên gói Member ($2/tháng) hoặc Supporter ($5/tháng) để đọc tất cả các bài, nhận các số báo tháng (PDF, EPUB) và truy cập vào Thư viện Luật Khoa.

Đăng ký Member

Bài viết nằm trong mục Đọc sách cùng Đoan Trang, đăng vào tối thứ Ba hằng tuần. Bài cộng tác xin gửi cho chúng tôi tại đây.

Ban biên tập Luật Khoa tạp chí, bao gồm Đoan Trang, rất mong chờ bài viết của bạn.


Đọc thêm:

Nhân viên Mỹ kể chuyện sơ tán trăm người Việt trước ngày Sài Gòn thất thủ
Cuốn hồi ký Getting out of Saigon: How a 27-year-old banker saved 113 Vietnamese civilians (tạm dịch: Thoát khỏi Sài Gòn - Cách một nhân viên ngân hàng cứu 113 người dân Việt Nam) của Ralph Robert White, được xuất bản vào năm 2023, kể lại câu chuyện của tác giả trong việc sơ tán nhân viên ngân hàng và gia đình họ khỏi Sài Gòn trước khi thành phố sụp đổ vào tháng 4/1975.

Bạn đã đăng ký thành công!

Mừng bạn trở lại!

Bạn đã đăng ký thành công.

Vui lòng kiểm tra hộp thư để lấy link đăng nhập.

Thông tin thanh toán của bạn đã được cập nhật.

Thông tin thanh toán của bạn chưa được cập nhật.